Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1905
16
Thứ Năm
Tháng Mười (Đ)
20
Năm Ất Tỵ
Tháng Đinh Hợi
Ngày Kỷ Mùi
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
 
1
5/10Đ
2
6
3
7
4
8
5
9
6
10
7
11
8
12
9
13
10
14
11
15
12
16
13
17
14
18
15
19
16
20
17
21
18
22
19
23
20
24
21
25
22
26
23
27
24
28
25
29
26
30
27
1/11T
28
2
29
3
30
4