Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1900
16
Thứ Sáu
Tháng Chín (Đ)
25
Năm Canh Tý
Tháng Bính Tuất
Ngày Quý Tỵ
Giờ Nhâm Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
10/9Đ
2
11
3
12
4
13
5
14
6
15
7
16
8
17
9
18
10
19
11
20
12
21
13
22
14
23
15
24
16
25
17
26
18
27
19
28
20
29
21
30
22
1/10Đ
23
2
24
3
25
4
26
5
27
6
28
7
29
8
30
9