Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1848
16
Thứ Năm
Tháng Mười (Đ)
21
Năm Mậu Thân
Tháng Quý Hợi
Ngày Tân Dậu
Giờ Mậu Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
 
1
6/10Đ
2
7
3
8
4
9
5
10
6
11
7
12
8
13
9
14
10
15
11
16
12
17
13
18
14
19
15
20
16
21
17
22
18
23
19
24
20
25
21
26
22
27
23
28
24
29
25
30
26
1/11Đ
27
2
28
3
29
4
30
5