Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1821
16
Thứ Sáu
Tháng Mười (Đ)
22
Năm Tân Tỵ
Tháng Kỷ Hợi
Ngày Kỷ Hợi
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
7/10Đ
2
8
3
9
4
10
5
11
6
12
7
13
8
14
9
15
10
16
11
17
12
18
13
19
14
20
15
21
16
22
17
23
18
24
19
25
20
26
21
27
22
28
23
29
24
30
25
1/11T
26
2
27
3
28
4
29
5
30
6