Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 10 năm 1789
16
Thứ Sáu
Tháng Tám (Đ)
28
Năm Kỷ Dậu
Tháng Quý Dậu
Ngày Tân Tỵ
Giờ Mậu Tý
Tiết Hàn lộ
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
13/8Đ
2
14
3 *
15
4
16
5
17
6
18
7
19
8
20
9
21
10
22
11
23
12
24
13
25
14
26
15
27
16
28
17
29
18
30
19
1/9T
20
2
21
3
22
4
23
5
24
6
25
7
26
8
27
9
28
10
29
11
30
12
31
13