Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1991
15
Thứ Sáu
Tháng Mười (Đ)
10
Năm Tân Mùi
Tháng Kỷ Hợi
Ngày Kỷ Sửu
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
25/9T
2
26
3
27
4
28
5
29
6
1/10Đ
7
2
8
3
9
4
10
5
11
6
12
7
13
8
14
9
15
10
16
11
17
12
18
13
19
14
20
15
21
16
22
17
23
18
24
19
25
20
26
21
27
22
28
23
29
24
30
25