Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1789
15
Chủ Nhật
Tháng Chín (T)
28
Năm Kỷ Dậu
Tháng Giáp Tuất
Ngày Tân Hợi
Giờ Mậu Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
1
14/9T
2
15
3
16
4
17
5
18
6
19
7
20
8
21
9
22
10
23
11
24
12
25
13
26
14
27
15
28
16
29
17
1/10Đ
18
2
19
3
20
4
21
5
22
6
23
7
24
8
25
9
26
10
27
11
28
12
29
13
30
14