Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1742
15
Thứ Năm
Tháng Mười (Đ)
19
Năm Nhâm Tuất
Tháng Tân Hợi
Ngày Giáp Thìn
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
5/10Đ
2
6
3
7
4
8
5
9
6
10
7
11
8
12
9
13
10
14
11
15
12
16
13
17
14
18
15
19
16
20
17
21
18
22
19
23
20
24
21
25
22
26
23
27
24
28
25
29
26
30
27
1/11Đ
28
2
29
3
30
4