Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 9 năm 1514 |
14 |
Thứ Năm |
Tháng Tám (T)
26
Năm Giáp Tuất
|
Tháng Quý Dậu
Ngày Bính Thìn
Giờ Mậu Tý
Tiết Thu phân
|
|
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23) |
|
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
|
|
|
|
|
1 13/8T |
2 14 |
3 * 15 |
4 16 |
5 17 |
6 18 |
7 19 |
8 20 |
9 21 |
10 22 |
11 23 |
12 24 |
13 25 |
14 26 |
15 27 |
16 28 |
17 29 |
18 1/9Đ |
19 2 |
20 3 |
21 4 |
22 5 |
23 6 |
24 7 |
25 8 |
26 9 |
27 10 |
28 11 |
29 12 |
30 13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|