Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1850
14
Thứ Năm
Tháng Mười (Đ)
11
Năm Canh Tuất
Tháng Đinh Hợi
Ngày Kỷ Tỵ
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
28/9Đ
2
29
3
30
4
1/10Đ
5
2
6
3
7
4
8
5
9
6
10
7
11
8
12
9
13
10
14
11
15
12
16
13
17
14
18
15
19
16
20
17
21
18
22
19
23
20
24
21
25
22
26
23
27
24
28
25
29
26
30
27