Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1831
14
Thứ Hai
Tháng Mười (Đ)
11
Năm Tân Mão
Tháng Kỷ Hợi
Ngày Kỷ Sửu
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
1
27/9T
2
28
3
29
4
1/10Đ
5
2
6
3
7
4
8
5
9
6
10
7
11
8
12
9
13
10
14
11
15
12
16
13
17
14
18
15
19
16
20
17
21
18
22
19
23
20
24
21
25
22
26
23
27
24
28
25
29
26
30
27