Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1789
14
Thứ Bảy
Tháng Chín (T)
27
Năm Kỷ Dậu
Tháng Giáp Tuất
Ngày Canh Tuất
Giờ Bính Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
1
14/9T
2
15
3
16
4
17
5
18
6
19
7
20
8
21
9
22
10
23
11
24
12
25
13
26
14
27
15
28
16
29
17
1/10Đ
18
2
19
3
20
4
21
5
22
6
23
7
24
8
25
9
26
10
27
11
28
12
29
13
30
14