Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1591 |
14 |
Thứ Năm |
Tháng Chín (Đ)
29
Năm Tân Mão
|
Tháng Mậu Tuất
Ngày Tân Mão
Giờ Mậu Tý
Tiết Lập Đông
|
|
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19) |
|
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
|
|
|
|
|
1 16/9Đ |
2 17 |
3 18 |
4 19 |
5 20 |
6 21 |
7 22 |
8 23 |
9 24 |
10 25 |
11 26 |
12 27 |
13 28 |
14 29 |
15 30 |
16 1/10Đ |
17 2 |
18 3 |
19 4 |
20 5 |
21 6 |
22 7 |
23 8 |
24 9 |
25 10 |
26 11 |
27 12 |
28 13 |
29 14 |
30 15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|