Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1520 |
14 |
Thứ Tư |
Tháng Mười (Đ)
5
Năm Canh Thìn
|
Tháng Đinh Hợi
Ngày Kỷ Sửu
Giờ Giáp Tý
Tiết Tiểu tuyết
|
|
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23) |
|
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
|
|
|
|
1 22/9Đ |
2 23 |
3 24 |
4 25 |
5 26 |
6 27 |
7 28 |
8 29 |
9 30 |
10 1/10Đ |
11 2 |
12 3 |
13 4 |
14 5 |
15 6 |
16 7 |
17 8 |
18 9 |
19 10 |
20 11 |
21 12 |
22 13 |
23 14 |
24 15 |
25 16 |
26 17 |
27 18 |
28 19 |
29 20 |
30 21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|