Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 1 năm 1600 |
14 |
Thứ Sáu |
Tháng Một (Đ)
29
Năm Kỷ Hợi
|
Tháng Bính Tý
Ngày Giáp Tuất
Giờ Giáp Tý
Tiết Tiểu hàn
|
|
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23) |
|
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
|
|
|
|
|
|
1 16/11Đ |
2 17 |
3 18 |
4 19 |
5 20 |
6 21 |
7 22 |
8 23 |
9 24 |
10 25 |
11 26 |
12 27 |
13 28 |
14 29 |
15 30 |
16 1/12T |
17 2 |
18 3 |
19 4 |
20 5 |
21 6 |
22 7 |
23 8 |
24 9 |
25 10 |
26 11 |
27 12 |
28 13 |
29 14 |
30 15 |
31 16 |
|
|
|
|
|
|
|