Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 7 năm 1689 |
13 |
Thứ Tư |
Tháng Năm (Đ)
27
Năm Kỷ Tỵ
|
Tháng Canh Ngọ
Ngày Nhâm Tuất
Giờ Canh Tý
Tiết Tiểu thử
|
|
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23) |
|
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
|
|
|
|
|
1 15/5Đ |
2 16 |
3 17 |
4 18 |
5 19 |
6 20 |
7 21 |
8 22 |
9 23 |
10 24 |
11 25 |
12 26 |
13 27 |
14 28 |
15 29 |
16 30 |
17 1/6T |
18 2 |
19 3 |
20 4 |
21 5 |
22 6 |
23 7 |
24 8 |
25 9 |
26 10 |
27 11 |
28 12 |
29 13 |
30 14 |
31 15 |
|
|
|
|
|
|
|
|