Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1849
13
Thứ Ba
Tháng Chín (Đ)
29
Năm Kỷ Dậu
Tháng Giáp Tuất
Ngày Quý Hợi
Giờ Nhâm Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
17/9Đ
2
18
3
19
4
20
5
21
6
22
7
23
8
24
9
25
10
26
11
27
12
28
13
29
14
30
15
1/10T
16
2
17
3
18
4
19
5
20
6
21
7
22
8
23
9
24
10
25
11
26
12
27
13
28
14
29
15
30
16