Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1789
13
Thứ Sáu
Tháng Chín (T)
26
Năm Kỷ Dậu
Tháng Giáp Tuất
Ngày Kỷ Dậu
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
1
14/9T
2
15
3
16
4
17
5
18
6
19
7
20
8
21
9
22
10
23
11
24
12
25
13
26
14
27
15
28
16
29
17
1/10Đ
18
2
19
3
20
4
21
5
22
6
23
7
24
8
25
9
26
10
27
11
28
12
29
13
30
14