Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1684 |
13 |
Thứ Hai |
Tháng Mười (T)
7
Năm Giáp Tý
|
Tháng Ất Hợi
Ngày Kỷ Hợi
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập Đông
|
|
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23) |
|
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
|
|
|
1 24/9T |
2 25 |
3 26 |
4 27 |
5 28 |
6 29 |
7 1/10T |
8 2 |
9 3 |
10 4 |
11 5 |
12 6 |
13 7 |
14 8 |
15 9 |
16 10 |
17 11 |
18 12 |
19 13 |
20 14 |
21 15 |
22 16 |
23 17 |
24 18 |
25 19 |
26 20 |
27 21 |
28 22 |
29 23 |
30 24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|