Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 1 năm 1683 |
13 |
Thứ Tư |
Tháng Chạp (T)
16
Năm Nhâm Tuất
|
Tháng Quý Sửu
Ngày Kỷ Sửu
Giờ Giáp Tý
Tiết Tiểu hàn
|
|
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23) |
|
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
|
|
|
|
|
1 4/12T |
2 5 |
3 6 |
4 7 |
5 8 |
6 9 |
7 10 |
8 11 |
9 12 |
10 13 |
11 14 |
12 15 |
13 16 |
14 17 |
15 18 |
16 19 |
17 20 |
18 21 |
19 22 |
20 * 23 |
21 24 |
22 25 |
23 26 |
24 27 |
25 28 |
26 29 |
27 * 1/1Đ |
28 2 |
29 3 |
30 4 |
31 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|