Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 5 năm 1693 |
12 |
Thứ Ba |
Tháng Tư (Đ)
8
Năm Quý Dậu
|
Tháng Đinh Tỵ
Ngày Tân Tỵ
Giờ Mậu Tý
Tiết Lập hạ
|
|
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23) |
|
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
|
|
|
|
|
1 27/3Đ |
2 28 |
3 29 |
4 30 |
5 1/4Đ |
6 2 |
7 3 |
8 4 |
9 5 |
10 6 |
11 7 |
12 8 |
13 9 |
14 10 |
15 11 |
16 12 |
17 13 |
18 14 |
19 * 15 |
20 16 |
21 17 |
22 18 |
23 19 |
24 20 |
25 21 |
26 22 |
27 23 |
28 24 |
29 25 |
30 26 |
31 27 |
|
|
|
|
|
|
|
|