Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 4 năm 2399 |
12 |
Thứ Hai |
Tháng Ba (Đ)
6
Năm Kỷ Mùi
|
Tháng Mậu Thìn
Ngày Tân Mão
Giờ Mậu Tý
Tiết Thanh minh
|
|
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19) |
|
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
|
|
|
|
1 25/2Đ |
2 26 |
3 27 |
4 28 |
5 29 |
6 30 |
7 1/3Đ |
8 2 |
9 3 |
10 4 |
11 5 |
12 6 |
13 7 |
14 8 |
15 9 |
16 * 10 |
17 11 |
18 12 |
19 13 |
20 14 |
21 15 |
22 16 |
23 17 |
24 18 |
25 19 |
26 20 |
27 21 |
28 22 |
29 23 |
30 24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|