Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1943
12
Thứ Sáu
Tháng Mười (T)
15
Năm Quý Mùi
Tháng Quý Hợi
Ngày Giáp Tuất
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
1
4/10T
2
5
3
6
4
7
5
8
6
9
7
10
8
11
9
12
10
13
11
14
12
15
13
16
14
17
15
18
16
19
17
20
18
21
19
22
20
23
21
24
22
25
23
26
24
27
25
28
26
29
27
1/11Đ
28
2
29
3
30
4