Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1910
12
Thứ Bảy
Tháng Mười (Đ)
11
Năm Canh Tuất
Tháng Đinh Hợi
Ngày Tân Tỵ
Giờ Mậu Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
1
30/9Đ
2
1/10Đ
3
2
4
3
5
4
6
5
7
6
8
7
9
8
10
9
11
10
12
11
13
12
14
13
15
14
16
15
17
16
18
17
19
18
20
19
21
20
22
21
23
22
24
23
25
24
26
25
27
26
28
27
29
28
30
29