Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1829
12
Thứ Năm
Tháng Mười (T)
16
Năm Kỷ Sửu
Tháng Ất Hợi
Ngày Đinh Sửu
Giờ Canh Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
1
5/10T
2
6
3
7
4
8
5
9
6
10
7
11
8
12
9
13
10
14
11
15
12
16
13
17
14
18
15
19
16
20
17
21
18
22
19
23
20
24
21
25
22
26
23
27
24
28
25
29
26
1/11Đ
27
2
28
3
29
4
30
5