Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1804
12
Thứ Hai
Tháng Mười (Đ)
11
Năm Giáp Tý
Tháng Ất Hợi
Ngày Bính Dần
Giờ Mậu Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
29/9T
2
1/10Đ
3
2
4
3
5
4
6
5
7
6
8
7
9
8
10
9
11
10
12
11
13
12
14
13
15
14
16
15
17
16
18
17
19
18
20
19
21
20
22
21
23
22
24
23
25
24
26
25
27
26
28
27
29
28
30
29