Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1794
12
Thứ Tư
Tháng Mười (Đ)
20
Năm Giáp Dần
Tháng Ất Hợi
Ngày Giáp Tuất
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
9/10Đ
2
10
3
11
4
12
5
13
6
14
7
15
8
16
9
17
10
18
11
19
12
20
13
21
14
22
15
23
16
24
17
25
18
26
19
27
20
28
21
29
22
30
23
1/11T
24
2
25
3
26
4
27
5
28
6
29
7
30
8