Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1789
12
Thứ Năm
Tháng Chín (T)
25
Năm Kỷ Dậu
Tháng Giáp Tuất
Ngày Mậu Thân
Giờ Nhâm Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
1
14/9T
2
15
3
16
4
17
5
18
6
19
7
20
8
21
9
22
10
23
11
24
12
25
13
26
14
27
15
28
16
29
17
1/10Đ
18
2
19
3
20
4
21
5
22
6
23
7
24
8
25
9
26
10
27
11
28
12
29
13
30
14