Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1688
12
Thứ Sáu
Tháng Mười (Đ)
20
Năm Mậu Thìn
Tháng Quý Hợi
Ngày Kỷ Mùi
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
1
9/10Đ
2
10
3
11
4
12
5
13
6
14
7
15
8
16
9
17
10
18
11
19
12
20
13
21
14
22
15
23
16
24
17
25
18
26
19
27
20
28
21
29
22
30
23
1/11Đ
24
2
25
3
26
4
27
5
28
6
29
7
30
8