Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 1 năm 1693 |
12 |
Thứ Hai |
Tháng Chạp (Đ)
7
Năm Nhâm Thân
|
Tháng Quý Sửu
Ngày Tân Tỵ
Giờ Mậu Tý
Tiết Tiểu hàn
|
|
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23) |
|
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
|
|
|
|
1 25/11T |
2 26 |
3 27 |
4 28 |
5 29 |
6 1/12Đ |
7 2 |
8 3 |
9 4 |
10 5 |
11 6 |
12 7 |
13 8 |
14 9 |
15 10 |
16 11 |
17 12 |
18 13 |
19 14 |
20 15 |
21 16 |
22 17 |
23 18 |
24 19 |
25 20 |
26 21 |
27 22 |
28 * 23 |
29 24 |
30 25 |
31 26 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|