Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 2156
11
Thứ Năm
Tháng Chín (Đ)
29
Năm Bính Thìn
Tháng Mậu Tuất
Ngày Tân Hợi
Giờ Mậu Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
1
19/9Đ
2
20
3
21
4
22
5
23
6
24
7
25
8
26
9
27
10
28
11
29
12
30
13
1/10Đ
14
2
15
3
16
4
17
5
18
6
19
7
20
8
21
9
22
10
23
11
24
12
25
13
26
14
27
15
28
16
29
17
30
18