Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 2100
11
Thứ Năm
Tháng Mười (T)
10
Năm Canh Thân
Tháng Đinh Hợi
Ngày Đinh Tỵ
Giờ Canh Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
1
29/9T
2
1/10T
3
2
4
3
5
4
6
5
7
6
8
7
9
8
10
9
11
10
12
11
13
12
14
13
15
14
16
15
17
16
18
17
19
18
20
19
21
20
22
21
23
22
24
23
25
24
26
25
27
26
28
27
29
28
30
29