Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 2049
11
Thứ Năm
Tháng Mười (Đ)
17
Năm Kỷ Tỵ
Tháng Ất Hợi
Ngày Canh Dần
Giờ Bính Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
1
7/10Đ
2
8
3
9
4
10
5
11
6
12
7
13
8
14
9
15
10
16
11
17
12
18
13
19
14
20
15
21
16
22
17
23
18
24
19
25
20
26
21
27
22
28
23
29
24
30
25
1/11Đ
26
2
27
3
28
4
29
5
30
6