Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1965
11
Thứ Năm
Tháng Mười (Đ)
19
Năm Ất Tỵ
Tháng Đinh Hợi
Ngày Kỷ Tỵ
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
1
9/10Đ
2
10
3
11
4
12
5
13
6
14
7
15
8
16
9
17
10
18
11
19
12
20
13
21
14
22
15
23
16
24
17
25
18
26
19
27
20
28
21
29
22
30
23
1/11Đ
24
2
25
3
26
4
27
5
28
6
29
7
30
8