Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1862
11
Thứ Ba
Tháng Chín (Đ)
20
Năm Nhâm Tuất
Tháng Canh Tuất
Ngày Kỷ Tỵ
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
10/9Đ
2
11
3
12
4
13
5
14
6
15
7
16
8
17
9
18
10
19
11
20
12
21
13
22
14
23
15
24
16
25
17
26
18
27
19
28
20
29
21
30
22
1/10T
23
2
24
3
25
4
26
5
27
6
28
7
29
8
30
9