Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1843
11
Thứ Bảy
Tháng Chín (Đ)
20
Năm Quý Mão
Tháng Nhâm Tuất
Ngày Kỷ Sửu
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
 
1
10/9Đ
2
11
3
12
4
13
5
14
6
15
7
16
8
17
9
18
10
19
11
20
12
21
13
22
14
23
15
24
16
25
17
26
18
27
19
28
20
29
21
30
22
1/10T
23
2
24
3
25
4
26
5
27
6
28
7
29
8
30
9