Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1840
11
Thứ Tư
Tháng Mười (Đ)
18
Năm Canh Tý
Tháng Đinh Hợi
Ngày Giáp Tuất
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
1
8/10Đ
2
9
3
10
4
11
5
12
6
13
7
14
8
15
9
16
10
17
11
18
12
19
13
20
14
21
15
22
16
23
17
24
18
25
19
26
20
27
21
28
22
29
23
30
24
1/11Đ
25
2
26
3
27
4
28
5
29
6
30
7