Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1832
11
Chủ Nhật
Tháng Chín nhuận (T)
19
Năm Nhâm Thìn
Tháng Canh Tuất (nhuận)
Ngày Nhâm Thìn
Giờ Canh Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
9/9(N)T
2
10
3
11
4
12
5
13
6
14
7
15
8
16
9
17
10
18
11
19
12
20
13
21
14
22
15
23
16
24
17
25
18
26
19
27
20
28
21
29
22
1/10Đ
23
2
24
3
25
4
26
5
27
6
28
7
29
8
30
9