Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1830
11
Thứ Năm
Tháng Chín (T)
26
Năm Canh Dần
Tháng Bính Tuất
Ngày Tân Tỵ
Giờ Mậu Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
1
16/9T
2
17
3
18
4
19
5
20
6
21
7
22
8
23
9
24
10
25
11
26
12
27
13
28
14
29
15
1/10Đ
16
2
17
3
18
4
19
5
20
6
21
7
22
8
23
9
24
10
25
11
26
12
27
13
28
14
29
15
30
16