Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1802
11
Thứ Năm
Tháng Mười (T)
16
Năm Nhâm Tuất
Tháng Tân Hợi
Ngày Giáp Dần
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
1
6/10T
2
7
3
8
4
9
5
10
6
11
7
12
8
13
9
14
10
15
11
16
12
17
13
18
14
19
15
20
16
21
17
22
18
23
19
24
20
25
21
26
22
27
23
28
24
29
25
1/11Đ
26
2
27
3
28
4
29
5
30
6