Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1756
11
Thứ Năm
Tháng Mười (T)
19
Năm Bính Tý
Tháng Kỷ Hợi
Ngày Giáp Dần
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
1
9/10T
2
10
3
11
4
12
5
13
6
14
7
15
8
16
9
17
10
18
11
19
12
20
13
21
14
22
15
23
16
24
17
25
18
26
19
27
20
28
21
29
22
1/11Đ
23
2
24
3
25
4
26
5
27
6
28
7
29
8
30
9