Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1699
11
Thứ Tư
Tháng Chín nhuận (T)
20
Năm Kỷ Mão
Tháng Giáp Tuất (nhuận)
Ngày Ất Mão
Giờ Bính Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
1
10/9(N)T
2
11
3
12
4
13
5
14
6
15
7
16
8
17
9
18
10
19
11
20
12
21
13
22
14
23
15
24
16
25
17
26
18
27
19
28
20
29
21
1/10Đ
22
2
23
3
24
4
25
5
26
6
27
7
28
8
29
9
30
10