Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1689
11
Thứ Sáu
Tháng Chín (Đ)
30
Năm Kỷ Tỵ
Tháng Giáp Tuất
Ngày Quý Hợi
Giờ Nhâm Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
1
20/9Đ
2
21
3
22
4
23
5
24
6
25
7
26
8
27
9
28
10
29
11
30
12
1/10Đ
13
2
14
3
15
4
16
5
17
6
18
7
19
8
20
9
21
10
22
11
23
12
24
13
25
14
26
15
27
16
28
17
29
18
30
19