Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1633
11
Thứ Sáu
Tháng Mười (T)
10
Năm Quý Dậu
Tháng Quý Hợi
Ngày Kỷ Tỵ
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
1
30/9Đ
2
1/10T
3
2
4
3
5
4
6
5
7
6
8
7
9
8
10
9
11
10
12
11
13
12
14
13
15
14
16
15
17
16
18
17
19
18
20
19
21
20
22
21
23
22
24
23
25
24
26
25
27
26
28
27
29
28
30
29