Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1610
11
Thứ Năm
Tháng Chín (T)
26
Năm Canh Tuất
Tháng Bính Tuất
Ngày Mậu Thìn
Giờ Nhâm Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
1
16/9T
2
17
3
18
4
19
5
20
6
21
7
22
8
23
9
24
10
25
11
26
12
27
13
28
14
29
15
1/10Đ
16
2
17
3
18
4
19
5
20
6
21
7
22
8
23
9
24
10
25
11
26
12
27
13
28
14
29
15
30
16