Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1502
11
Thứ Sáu
Tháng Mười (Đ)
12
Năm Nhâm Tuất
Tháng Tân Hợi
Ngày Tân Hợi
Giờ Mậu Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
1
2/10Đ
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
8
8
9
9
10
10
11
11
12
12
13
13
14
14
15
15
16
16
17
17
18
18
19
19
20
20
21
21
22
22
23
23
24
24
25
25
26
26
27
27
28
28
29
29
30
30
1/11T