Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 10 năm 1845
11
Thứ Bảy
Tháng Chín (Đ)
11
Năm Ất Tỵ
Tháng Bính Tuất
Ngày Kỷ Tỵ
Giờ Giáp Tý
Tiết Hàn lộ
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
 
1
1/9Đ
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
8
8
9
9
10
10
11
11
12
12
13
13
14
14
15
15
16
16
17
17
18
18
19
19
20
20
21
21
22
22
23
23
24
24
25
25
26
26
27
27
28
28
29
29
30
30
31
1/10T