Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 2092
10
Thứ Hai
Tháng Mười (T)
11
Năm Nhâm Tý
Tháng Tân Hợi
Ngày Ất Hợi
Giờ Bính Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2/10T
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
8
8
9
9
10
10
11
11
12
12
13
13
14
14
15
15
16
16
17
17
18
18
19
19
20
20
21
21
22
22
23
23
24
24
25
25
26
26
27
27
28
28
29
29
1/11T
30
2