Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 2088
10
Thứ Tư
Tháng Chín (Đ)
28
Năm Mậu Thân
Tháng Nhâm Tuất
Ngày Giáp Dần
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
1
19/9Đ
2
20
3
21
4
22
5
23
6
24
7
25
8
26
9
27
10
28
11
29
12
30
13
1/10Đ
14
2
15
3
16
4
17
5
18
6
19
7
20
8
21
9
22
10
23
11
24
12
25
13
26
14
27
15
28
16
29
17
30
18