Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 2033
10
Thứ Năm
Tháng Mười (Đ)
19
Năm Quý Sửu
Tháng Quý Hợi
Ngày Ất Sửu
Giờ Bính Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
1
10/10Đ
2
11
3
12
4
13
5
14
6
15
7
16
8
17
9
18
10
19
11
20
12
21
13
22
14
23
15
24
16
25
17
26
18
27
19
28
20
29
21
30
22
1/11Đ
23
2
24
3
25
4
26
5
27
6
28
7
29
8
30
9